Dictionary backfill

WebBackfill a fe w inches of the. [...] conduit with sealant to prevent moisture intrusion from inside the conduit. georgfischer.se. georgfischer.se. Rellene unos cuantos c entímetros. [...] del conducto con sellante para impedir la entrada de humedad desde dentro del conducto. georgfischer.se. WebDefine backfills. backfills synonyms, backfills pronunciation, backfills translation, English dictionary definition of backfills. n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled , back·fill·ing , back·fills 1. To refill with such material. ... PCCE's work has also determined that backfill quality control is an important area ...

BACKFILL English meaning - Cambridge Dictionary

WebJun 10, 2015 · noun uncountable. DEFINITIONS 1. 1. excavated earth put to one side at an archaeological site, which is later used to refill the excavation. The purpose of … Webbackfill définition, signification, ce qu'est backfill: 1. to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has…. En savoir plus. church\u0027s shoes size chart https://plurfilms.com

Backfill compactor trong xây dựng nghĩa là gì?

WebExamples of backfill in a sentence, how to use it. 53 examples: Follow-up monitoring in 1992-93 focused on evaluating fuel migration and on… WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang … Webbackfill verb back· fill ˈbak-ˌfil backfilled; backfilling; backfills transitive + intransitive : to refill (something, such as an excavation) usually with excavated material backfill a … dfas in manual 3700

back 是什么意思_back 在线翻译_英语_来源_在线词源词 …

Category:Pandas DataFrame fillna() Method - W3Schools

Tags:Dictionary backfill

Dictionary backfill

Backfilling material trong xây dựng nghĩa là gì?

Webbackfill in British English. backfill. (ˈbækˌfɪl ) verbo. 1. (transitive) to refill an excavated trench, esp (in archaeology) at the end of an investigation. substantivo. 2. WebMar 27, 2024 · Backfilling Person 1 lays on back, pulling knees to chest, making an impromptu toilet. Person 2 then sits on "toilet", shits into person 1's ass. Person 2 "back …

Dictionary backfill

Did you know?

Webbackfill verb uk / ˈbæk.fɪl / us / ˈbæk.fɪl / backfill verb (MATERIAL) [ I or T ] to fill a hole created by digging or drilling, especially using some of the material that has been taken out: Dig a large hole for the plant, then backfill with soil and compost. Finally, backfill the trench. SMART Vocabulary: 関連した語句 Filling and completing box ticking WebApr 6, 2024 · backfill in American English (ˈbækˌfɪl ) verb transitive, verb intransitive 1. to refill (an excavation) as with earth, etc. previously removed noun 2. material used in …

Webback (n.). 古英语 bæc “背部”,源自原始日耳曼语 *bakam (同源词:古撒克逊语和中古荷兰语 bak ,古弗里斯兰语 bek ),在日耳曼语族之外没有已知的联系。 在其他现代日耳曼语中,这个同源词在这个意义上大多被类似于现代英语ridge的词汇(如丹麦语 ryg ,德语 … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill compactor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfill compactor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling behind bridge abutment wings là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ...

Webmethod{‘backfill’, ‘bfill’, ‘pad’, ‘ffill’, None}, default None Method to use for filling holes in reindexed Series pad / ffill: propagate last valid observation forward to next valid backfill / bfill: use next valid observation to fill gap. axis{0 or ‘index’, 1 or ‘columns’} Axis along which to fill missing values.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Backfilling material là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... dfasin jarea phone numberWebBackfill Personnel means temporary personnel employed by the Contractor in accordance with Paragraph 8.2 ( Shortfall in CCM) in order to address a Predicted Shortfall; Sample … church\u0027s shoes sale ukWebback·fill (băk′fĭl′) n. Material used to refill an excavated area. tr.v. back·filled, back·fill·ing, back·fills 1. To refill (an excavated area) with such material. 2. To fill (a job or position … church\\u0027s shoes ukWebBackfill or Bridge Abutment Fill means earth or other material used to replace material removed during repairs or construction including, but not limited to, Road Base and … dfas indianapolis gfebsWebBackfill – Mine waste or rock used to support the roof after coal removal. Barren - Said of rock or vein material containing no minerals of value, and of strata without coal, or containing coal in seams too thin to be workable. Barricading - Enclosing part of a mine to prevent inflow of noxious gasses from a mine fire or an explosion. church\u0027s shrimp specialWebknife: [noun] a cutting instrument consisting of a sharp blade fastened to a handle. a weapon or tool resembling a knife. dfas in manual 37 100 fyWebApr 14, 2024 · Be sure to locate them at least five feet apart from one another or any other plants similar in size—smaller plants can be located closer to your fountaingrass, with the knowledge that someday the … dfas in manual 37 100 20